Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 26-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 05:00 21/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 40 ngoại tệ tăng giá, 57 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 43 ngoại tệ tăng giá và 60 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -145,000.00 | 0.00 | 600,000 -165,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,121.66 -534.34 | 16,284.50 -480.50 | 16,820.26 -525.74 |
Đô la Canada | CAD | 18,021 -255.00 | 18,296 -90.00 | 18,911 -113.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,357 27,357 | 27,457 -21.00 | 28,167 28,167 |
Euro | EUR | 26,536 -571.00 | 26,845 -371.00 | 27,777 -383.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,196 31,196 | 31,446 -345.00 | 32,346 32,346 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,158.03 3,158.03 | 3,188.00 3,188.00 | 3,290.00 3,290.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.14 303.14 | 315.51 315.51 |
Yên Nhật | JPY | 160.16 0.58 | 160.16 0.22 | 165.45 -1.16 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.60 -1.14 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,445.00 5,445.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,968.00 -359.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 385.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,360.00 2,360.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,059 -404.00 | 18,069 -515.00 | 18,869 -360.00 |
Bạc Thái | THB | 658.32 658.32 | 668.32 -23.68 | 719.45 719.45 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,135 -85.00 | 25,155 -95.00 | 25,458 -1.00 |
Vàng SJC | XAU | 8,270,000 7,385,000 | 8,270,000 8,270,000 | 8,460,000 7,555,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.